Binance Square

Amir-Crypto

Trader thường xuyên
{thời gian} năm
I share real-time Binance trade setups 💰Learn, trade, and grow together.
23 Đang theo dõi
132 Người theo dõi
1.9K+ Đã thích
86 Đã chia sẻ
Tất cả nội dung
PINNED
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Cài đặt Giao dịch–($BEAT /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $1.50 đến $1.90 💸Lợi nhuận 1: $2.30 💸Lợi nhuận 2: $2.70 💸Lợi nhuận 3: $3.00 ⚠️Dừng lỗ: $1.30 {future}(BEATUSDT)
📈Cài đặt Giao dịch–($BEAT /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $1.50 đến $1.90

💸Lợi nhuận 1: $2.30

💸Lợi nhuận 2: $2.70

💸Lợi nhuận 3: $3.00

⚠️Dừng lỗ: $1.30
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($ZEN /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $8.50 đến $9.20 💸Lợi nhuận 1: $9.50 💸Lợi nhuận 2: $10.00 💸Lợi nhuận 3: $11.00 ⚠️Cắt lỗ: $8.00 {spot}(ZENUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($ZEN /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $8.50 đến $9.20

💸Lợi nhuận 1: $9.50

💸Lợi nhuận 2: $10.00

💸Lợi nhuận 3: $11.00

⚠️Cắt lỗ: $8.00
--
Tăng giá
Dịch
📈Trade Setup–($MMT /USDT) 🎯Entry zone: $0.18 to $0.24 💸Take Profit 1: $0.30 💸Take Profit 2: $0.42 💸Take Profit 3: $0.60 ⚠️Stop Loss: $0.15 {spot}(MMTUSDT)
📈Trade Setup–($MMT /USDT)

🎯Entry zone: $0.18 to $0.24

💸Take Profit 1: $0.30

💸Take Profit 2: $0.42

💸Take Profit 3: $0.60

⚠️Stop Loss: $0.15
--
Giảm giá
Dịch
📈Trade Setup–($MLN /USDT) 🎯Entry zone: $4.30 to $5.10 💸Take Profit 1: $5.70 💸Take Profit 2: $7.00 💸Take Profit 3: $8.50 ⚠️Stop Loss: $3.90 {spot}(MLNUSDT)
📈Trade Setup–($MLN /USDT)

🎯Entry zone: $4.30 to $5.10

💸Take Profit 1: $5.70

💸Take Profit 2: $7.00

💸Take Profit 3: $8.50

⚠️Stop Loss: $3.90
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Cài đặt giao dịch–($FARM /USDT) 🎯Khu vực vào: $21.00 đến $23.00 💸Lợi nhuận 1: $24.00 💸Lợi nhuận 2: $25.50 💸Lợi nhuận 3: $27.00 ⚠️Cắt lỗ: $20.00 {spot}(FARMUSDT)
📈Cài đặt giao dịch–($FARM /USDT)

🎯Khu vực vào: $21.00 đến $23.00

💸Lợi nhuận 1: $24.00

💸Lợi nhuận 2: $25.50

💸Lợi nhuận 3: $27.00

⚠️Cắt lỗ: $20.00
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($BANANA /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $7.20 đến $8.00 💸Lợi nhuận 1: $8.50 💸Lợi nhuận 2: $9.00 💸Lợi nhuận 3: $9.50 ⚠️Dừng lỗ: $6.80 {spot}(BANANAUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($BANANA /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $7.20 đến $8.00

💸Lợi nhuận 1: $8.50

💸Lợi nhuận 2: $9.00

💸Lợi nhuận 3: $9.50

⚠️Dừng lỗ: $6.80
--
Tăng giá
Dịch
📈Trade Setup–($AT /USDT) 🎯Entry zone: $0.085 to $0.11 💸Take Profit 1: $0.14 💸Take Profit 2: $0.20 💸Take Profit 3: $0.28 ⚠️Stop Loss: $0.075 {spot}(ATUSDT)
📈Trade Setup–($AT /USDT)

🎯Entry zone: $0.085 to $0.11

💸Take Profit 1: $0.14

💸Take Profit 2: $0.20

💸Take Profit 3: $0.28

⚠️Stop Loss: $0.075
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($AVNT /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $0.34 đến $0.42 💸Lợi nhuận 1: $0.50 💸Lợi nhuận 2: $0.75 💸Lợi nhuận 3: $1.10 ⚠️Cắt lỗ: $0.29 {spot}(AVNTUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($AVNT /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $0.34 đến $0.42

💸Lợi nhuận 1: $0.50

💸Lợi nhuận 2: $0.75

💸Lợi nhuận 3: $1.10

⚠️Cắt lỗ: $0.29
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($BARD /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $0.70 đến $0.85 💸Lợi nhuận 1: $0.95 💸Lợi nhuận 2: $1.20 💸Lợi nhuận 3: $1.60 ⚠️Cắt lỗ: $0.62 {spot}(BARDUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($BARD /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $0.70 đến $0.85

💸Lợi nhuận 1: $0.95

💸Lợi nhuận 2: $1.20

💸Lợi nhuận 3: $1.60

⚠️Cắt lỗ: $0.62
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($METIS /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $5.70 đến $6.50 💸Lợi nhuận 1: $7.00 💸Lợi nhuận 2: $7.50 💸Lợi nhuận 3: $8.00 ⚠️Cắt lỗ: $5.50 {spot}(METISUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($METIS /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $5.70 đến $6.50

💸Lợi nhuận 1: $7.00

💸Lợi nhuận 2: $7.50

💸Lợi nhuận 3: $8.00

⚠️Cắt lỗ: $5.50
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($UNI /USDT) 🎯Khu vực nhập: $5.50 đến $5.70 💸Lợi nhuận 1: $6.00 💸Lợi nhuận 2: $6.50 💸Lợi nhuận 3: $7.00 ⚠️Dừng lỗ: $5.40 {spot}(UNIUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($UNI /USDT)

🎯Khu vực nhập: $5.50 đến $5.70

💸Lợi nhuận 1: $6.00

💸Lợi nhuận 2: $6.50

💸Lợi nhuận 3: $7.00

⚠️Dừng lỗ: $5.40
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Cài đặt giao dịch–($TREE /USDT) 🎯Khu vực vào: $0.095 đến $0.12 💸Lợi nhuận 1: $0.15 💸Lợi nhuận 2: $0.22 💸Lợi nhuận 3: $0.30 ⚠️Dừng lỗ: $0.08 {spot}(TREEUSDT)
📈Cài đặt giao dịch–($TREE /USDT)

🎯Khu vực vào: $0.095 đến $0.12

💸Lợi nhuận 1: $0.15

💸Lợi nhuận 2: $0.22

💸Lợi nhuận 3: $0.30

⚠️Dừng lỗ: $0.08
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($HOME /USDT) 🎯Khu vực vào: $0.017 đến $0.021 💸Chốt lời 1: $0.025 💸Chốt lời 2: $0.035 💸Chốt lời 3: $0.048 ⚠️Cắt lỗ: $0.015 {spot}(HOMEUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($HOME /USDT)

🎯Khu vực vào: $0.017 đến $0.021

💸Chốt lời 1: $0.025

💸Chốt lời 2: $0.035

💸Chốt lời 3: $0.048

⚠️Cắt lỗ: $0.015
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($LYN /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $0.095 đến $0.105 💸Chốt lời 1: $0.130 💸Chốt lời 2: $0.165 💸Chốt lời 3: $0.210 ⚠️Cắt lỗ: $0.088 {future}(LYNUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($LYN /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $0.095 đến $0.105

💸Chốt lời 1: $0.130

💸Chốt lời 2: $0.165

💸Chốt lời 3: $0.210

⚠️Cắt lỗ: $0.088
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($LYN /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $0.095 đến $0.105 💸Chốt lời 1: $0.130 💸Chốt lời 2: $0.165 💸Chốt lời 3: $0.210 ⚠️Cắt lỗ: $0.088 {future}(LYNUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($LYN /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $0.095 đến $0.105

💸Chốt lời 1: $0.130

💸Chốt lời 2: $0.165

💸Chốt lời 3: $0.210

⚠️Cắt lỗ: $0.088
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($ASR /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $1.55 đến $1.65 💸Lợi nhuận 1: $1.90 💸Lợi nhuận 2: $2.30 💸Lợi nhuận 3: $2.85 ⚠️Dừng lỗ: $1.50 {future}(ASRUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($ASR /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $1.55 đến $1.65

💸Lợi nhuận 1: $1.90

💸Lợi nhuận 2: $2.30

💸Lợi nhuận 3: $2.85

⚠️Dừng lỗ: $1.50
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($TNSR /USDT) 🎯Khu vực vào: $0.082 đến $0.087 💸Lợi nhuận 1: $0.115 💸Lợi nhuận 2: $0.145 💸Lợi nhuận 3: $0.180 ⚠️Dừng lỗ: $0.075 {spot}(TNSRUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($TNSR /USDT)

🎯Khu vực vào: $0.082 đến $0.087

💸Lợi nhuận 1: $0.115

💸Lợi nhuận 2: $0.145

💸Lợi nhuận 3: $0.180

⚠️Dừng lỗ: $0.075
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($MMT /USDT) 🎯Khu vực vào: $0.18 đến $0.25 💸Lợi nhuận 1: $0.35 💸Lợi nhuận 2: $0.48 💸Lợi nhuận 3: $0.65 ⚠️Dừng lỗ: $0.17 {spot}(MMTUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($MMT /USDT)

🎯Khu vực vào: $0.18 đến $0.25

💸Lợi nhuận 1: $0.35

💸Lợi nhuận 2: $0.48

💸Lợi nhuận 3: $0.65

⚠️Dừng lỗ: $0.17
--
Giảm giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($TIA /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $0.43 đến $0.48 💸Lợi nhuận 1: $0.55 💸Lợi nhuận 2: $0.68 💸Lợi nhuận 3: $0.85 ⚠️Dừng lỗ: $0.40 {spot}(TIAUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($TIA /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $0.43 đến $0.48

💸Lợi nhuận 1: $0.55

💸Lợi nhuận 2: $0.68

💸Lợi nhuận 3: $0.85

⚠️Dừng lỗ: $0.40
--
Tăng giá
Xem bản gốc
📈Thiết lập giao dịch–($BEAT /USDT) 🎯Khu vực vào lệnh: $3.75 đến $4.00 💸Lợi nhuận 1: $4.15 💸Lợi nhuận 2: $4.40 💸Lợi nhuận 3: $4.90 ⚠️Ngừng lỗ: $3.70 {future}(BEATUSDT)
📈Thiết lập giao dịch–($BEAT /USDT)

🎯Khu vực vào lệnh: $3.75 đến $4.00

💸Lợi nhuận 1: $4.15

💸Lợi nhuận 2: $4.40

💸Lợi nhuận 3: $4.90

⚠️Ngừng lỗ: $3.70
Đăng nhập để khám phá thêm nội dung
Tìm hiểu tin tức mới nhất về tiền mã hóa
⚡️ Hãy tham gia những cuộc thảo luận mới nhất về tiền mã hóa
💬 Tương tác với những nhà sáng tạo mà bạn yêu thích
👍 Thưởng thức nội dung mà bạn quan tâm
Email / Số điện thoại

Tin tức mới nhất

--
Xem thêm

Bài viết thịnh hành

Duy Nến - TIS
Xem thêm
Sơ đồ trang web
Tùy chọn Cookie
Điều khoản & Điều kiện