📚 Từ điển: Các thuật ngữ NFT chính bạn nên biết
NFTs (Token không thể thay thế) không chỉ là những hình đại diện — chúng là nền tảng cho quyền sở hữu kỹ thuật số trong Web3. Dưới đây là một số thuật ngữ thiết yếu mà mọi người dùng tiền điện tử nên biết:
1️⃣ NFT (Token không thể thay thế)
Một tài sản kỹ thuật số độc nhất được lưu trữ trên blockchain. Khác với các token có thể thay thế (ví dụ: BTC, ETH), mỗi NFT có siêu dữ liệu riêng biệt làm cho nó trở nên độc nhất.
2️⃣ Minting
Quá trình tạo ra (hoặc “đúc”) một NFT mới trên blockchain. Hãy nghĩ về nó như việc xuất bản một bộ sưu tập kỹ thuật số mới.
3️⃣ Giá sàn
Giá thấp nhất cho một NFT trong một bộ sưu tập có sẵn trên thị trường. Là chỉ số chính về nhu cầu và sự quan tâm của cộng đồng.
4️⃣ NFT PFP (Hình đại diện)
Các bộ sưu tập NFT được thiết kế như những hình đại diện cho mạng xã hội (ví dụ: CryptoPunks, Bored Ape Yacht Club). Chúng thường mang lại bản sắc cộng đồng mạnh mẽ.
5️⃣ NFT tiện ích
NFT cung cấp lợi ích vượt ra ngoài nghệ thuật — như quyền truy cập vào các cộng đồng độc quyền, sự kiện, hoặc phần thưởng staking.
6️⃣ Tiền bản quyền
Một phần trăm từ mỗi lần bán lại sẽ quay trở lại cho người sáng tạo ban đầu. Một trong những đổi mới lớn nhất giúp các nghệ sĩ kỹ thuật số.
7️⃣ Siêu dữ liệu
Thông tin gắn liền với một NFT (hình ảnh, video, thuộc tính, độ hiếm). Được lưu trữ trên chuỗi hoặc thông qua lưu trữ phi tập trung như IPFS.
8️⃣ Phí gas
Chi phí giao dịch để đúc hoặc chuyển nhượng NFTs, đặc biệt trên các mạng như Ethereum.
💡 Mẹo Pro: NFTs không chỉ là đồ sưu tầm — chúng là những khối xây dựng cho trò chơi, DeFi và tương lai của danh tính kỹ thuật số.
❓ Thuật ngữ NFT nào bạn nghĩ là gây nhầm lẫn nhất cho người mới? Hãy để lại ý kiến của bạn trong phần bình luận!